Có 2 kết quả:

負責任 fù zé rèn ㄈㄨˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ负责任 fù zé rèn ㄈㄨˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take responsibility
(2) to bear responsibility
(3) to be responsible

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take responsibility
(2) to bear responsibility
(3) to be responsible

Bình luận 0